1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.640/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.510/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 81.390/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 85.260/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 89.140/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 100.760/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 286.790/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Dây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 53.480/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.630/ KG

PPO  040 Dongguan Wangpi

PPO 040 Dongguan Wangpi

Chịu nhiệt độ caoHộp thiết bị đầu cuối PVĐầu nối PVBộ ống kỹ thuật sốXử lý nướcLĩnh vực năng lượng mới
CIF

US $ 3,800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.080/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 96.890/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.

₫ 43.410/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng
CIF

US $ 1,020/ MT

PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.510/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.210/ KG

LCP VECTRA®  S135-BK010P CELANESE USA

LCP VECTRA®  S135-BK010P CELANESE USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 193.780/ KG

LCP LAPEROS®  S135 BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 193.780/ KG

LCP VECTRA®  S135 CELANESE USA

LCP VECTRA®  S135 CELANESE USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 193.780/ KG

LCP LAPEROS®  S135 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 VF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 201.530/ KG

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 236.020/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.280/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.280/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

mui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.040/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 193.780/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 96.890/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 96.890/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.580/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 127.890/ KG

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.580/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 139.520/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 BASF SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 145.330/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 182.150/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Ứng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.270/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.510/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.510/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.010/ KG