196 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

Weather resistanceVật liệu xây dựng

₫ 133.620.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

Thermal stabilityVật liệu xây dựng

₫ 76.360.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

UV resistanceVật liệu xây dựng

₫ 74.830.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

UV resistanceVật liệu xây dựng

₫ 76.360.000/ MT

PP  EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

Aging resistanceVật liệu xây dựng

₫ 40.470.000/ MT

PP  EP300H Sinopec Thiên Tân

PP EP300H Sinopec Thiên Tân

Aging resistanceVật liệu xây dựng

₫ 41.230.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 126.750.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 237.090.000/ MT

PVC  S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

UV resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.670.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 138.180.000/ MT

ASA  XC280G Kumho, Hàn Quốc

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc

High glossVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

High mobilityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 42.000.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 113.960.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 198.530.000/ MT

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

Aging resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 89.720.000/ MT

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 76.360.000/ MT

TPV Santoprene™ 8621-60 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8621-60 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 125.990.000/ MT