1,000+ Sản phẩm

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Haiphong Port
US $ 941/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP EP300H SSTPC TIANJIN
Haiphong Port
US $ 956/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 2 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 2 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.000/ KGTổng 2 NCC báo giá
ABS TI-300 DIC JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 89.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS 170 Nature

Nhựa cải tiếnABS 320A Black

Nhựa cải tiếnABS 326A Grey

Nhựa cải tiếnABS 990

Nhựa cải tiếnABS 300A Black

Nhựa cải tiếnABS 3100A Black

Nhựa cải tiếnABS RS-520

Nhựa cải tiếnABS 3200A Black

Nhựa cải tiếnABS 330A Black

Nhựa cải tiếnABS 346A-709 Nature
