1,000+ Sản phẩm

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 995/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 27.360/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 27.360/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 27.360/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS PP-R003 AM

Nhựa cải tiếnHDPE 9012

Nhựa cải tiếnHDPE 8013

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.040/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Exceed™ 4536PA EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 11.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP270M Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 55.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnHDPE 9013A
Nhựa cải tiếnPPSU F1550
Nhựa cải tiếnPPSU F1250
Nhựa cải tiếnPPSU F1350
Nhựa cải tiếnPPSU M1150
Nhựa cải tiếnPSU F3050M
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL20
Nhựa cải tiếnPSU F3150
Nhựa cải tiếnPSU F3050
Nhựa cải tiếnPSU F3250
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30

Nhựa cải tiếnTPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5390

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá