VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tổng hợp đóng gó
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng

₫ 161.270/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 163.210/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 174.870/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.500/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 207.900/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.440/ KG

PC  Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 54.790/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 56.350/ KG

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

Vật liệu xây dựng

₫ 69.170/ KG

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 70.730/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.720/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 91.710/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 93.270/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Linh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 95.990/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.150/ KG

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.150/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.810/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 174.870/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 186.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.810/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.460/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 101.040/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Trang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.920/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.810/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 62.180/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.830/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 88.600/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Vật liệu xây dựng

₫ 29.110/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.750/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.310/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.310/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.310/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.310/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.280/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 38.670/ KG

PP Moplen  EP300H BASELL THAILAND

PP Moplen  EP300H BASELL THAILAND

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 40.800/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 40.800/ KG

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 41.190/ KG

PP  R025P ZHEJIANG HONGJI

PP R025P ZHEJIANG HONGJI

Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 41.190/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 41.190/ KG