139 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm.
Xóa tất cả bộ lọc
ASA  XC-500 Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-500 Kumho, Hàn Quốc

wear resistantVật liệu tấmVật liệu sàn

₫ 102.320.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthVật liệu tấm

US $ 1,520/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

softVật liệu tấm

₫ 72.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthVật liệu tấm

₫ 48.870.000/ MT

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

Low temperature resistancVật liệu tấm

₫ 83.990.000/ MT

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấm

₫ 53.070.000/ MT

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấm

₫ 53.450.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 110.720.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 110.720.000/ MT

PC  SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

PC SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

currencyVật liệu tấm

₫ 49.630.000/ MT

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanVật liệu tấm

₫ 95.440.000/ MT

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

Flame retardantVật liệu tấm

₫ 40.470.000/ MT

PP  HT031 Hóa dầu Kuwait

PP HT031 Hóa dầu Kuwait

Flame retardantVật liệu tấm

₫ 45.050.000/ MT

PP  HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

PP HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

Vật liệu tấm

₫ 48.870.000/ MT

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

Hydrolysis resistanceVật liệu tấm

₫ 53.450.000/ MT

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

Thermal stabilityVật liệu tấm

₫ 59.180.000/ MT

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanVật liệu tấmGiày

₫ 53.450.000/ MT

PP  K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Low temperature impact reVật liệu tấmphim

₫ 47.720.000/ MT

PPO  PX1106 Đông Quan Mingzheng

PPO PX1106 Đông Quan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  H710 Hàn Quốc GS

PP H710 Hàn Quốc GS

High rigidityTấm PPVật liệu tấmChai lọ

₫ 42.000.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.230.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Good mechanical performanVật liệu tấmHồ sơ

₫ 219.520.000/ MT

ASAPOWDER  XC-500A Kumho, Hàn Quốc

ASAPOWDER XC-500A Kumho, Hàn Quốc

high strengthVật liệu sànTấm khác

₫ 87.050.000/ MT

CPE  135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

CPE 135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

Flame retardantVật liệu tấmCáp điện

₫ 38.180.000/ MT

EPS  HF-301 Viet Nam

EPS HF-301 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-501 Viet Nam

EPS HF-501 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-401 Viet Nam

EPS HF-401 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-302 Viet Nam

EPS HF-302 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

EPS  HF-303 Viet Nam

EPS HF-303 Viet Nam

Easy to processVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

HIPS  2710 Dương Tử BASF

HIPS 2710 Dương Tử BASF

Low temperature resistancVật liệu tấmTrang chủ

₫ 37.410.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

LLDPE DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

Chemical resistanceVật liệu tấmphimỐng

₫ 29.590.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

LLDPE DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Chemical resistanceVật liệu tấmphimỐng

₫ 30.730.000/ MT

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

UV resistanceVật liệu tấmTrang chủ

₫ 53.450.000/ MT

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 87.810.000/ MT

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

Impact resistanceVật liệu tấmHồ sơ

₫ 104.990.000/ MT

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

Low wearVật liệu tấmHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PP  PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

PP PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

Low odorVật liệu tấmTúi dệt

₫ 27.110.000/ MT

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Thermal stabilityVật liệu tấmphimHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

PP  1100N Phúc luyện hóa thạch.

PP 1100N Phúc luyện hóa thạch.

Easy to processVật liệu tấmHàng gia dụng

₫ 36.650.000/ MT

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

AntichemicalVật liệu tấmphimVật liệu xây dựngHồ sơTrang chủ

₫ 209.980.000/ MT