1,000+ Sản phẩm

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.730/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 154.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.540/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® FR52G30NH DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 193.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® FR52G30BL DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 211.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 215.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 215.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 219.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC S-70 FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.320/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC KM-31 HANWHA KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 99.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.018.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE 3546 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 206.900/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 211.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 219.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58887 NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 227.280/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.310/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPPO LD2105
Saigon Port
US $ 3,200/ MT
ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá