139 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Flame retardantVật liệu tấmDây và cápỐng

₫ 83.990.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceVật liệu tấmỨng dụng ngoài trời

₫ 55.360.000/ MT

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 90.100.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 92.390.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 98.120.000/ MT

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 102.320.000/ MT

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldVật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC  AC3873 Đài Loan

PC AC3873 Đài Loan

transparentVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 121.410.000/ MT

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceVật liệu tấmTrang chủThùng chứa

₫ 37.610.000/ MT

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

enhanceVật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 40.470.000/ MT

PP  BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

High transparencyVật liệu tấmThùng chứaChai nhựa

₫ 43.900.000/ MT

PP  BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

High transparencyVật liệu tấmThùng chứaChai nhựa

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthVật liệu tấmCáp điệnDây điện

₫ 125.990.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

high strengthVật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim

₫ 42.000.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 101.170.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 104.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 106.520.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 108.040.000/ MT

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 61.080.000/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedVật liệu tấmỨng dụng ô tôSợi

₫ 38.180.000/ MT

ABS  D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

High impact resistanceMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 59.180.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 59.180.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 64.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 91.630.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 93.540.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 106.900.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

UV resistance levelVật liệu tấmBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 133.620.000/ MT

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

High impact resistanceVật liệu tấmThiết bị điệnTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

High impactVật liệu tấmỐngPhần tường phía sau

₫ 87.050.000/ MT

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

Low temperature impact reVật liệu tấmthổi chaiChai lọTấm sóngChân không hình thành tấm

₫ 50.390.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

High melt strengthỐng PPHVật liệu tấmThổi khuônChân không hình thành tấm

₫ 39.710.000/ MT