VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu lọc
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 65.290/ KG

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 69.930/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 73.830/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 90.130/ KG

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 101.010/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.370/ KG

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 104.120/ KG

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 128.240/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 129.020/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 147.630/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.880/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.980/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.870/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.420/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.980/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.180/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.700/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 124.350/ KG

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 106.090/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 223.450/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.940/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.310/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 202.070/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.390/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.320/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.420/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.230/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 75.780/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 11.660/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Vật liệu tấm

₫ 46.630/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.900/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.230/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.230/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.780/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.150/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Vật liệu xây dựng

₫ 136.010/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.490/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.400/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.400/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.400/ KG