1,000+ Sản phẩm

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUHWA POLYPRO® SB9304 KOREA PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.920/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 196.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC KM-31 HANWHA KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 100.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 490.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPPO LD2105
Saigon Port
US $ 3,200/ MT
ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Haiphong Port
US $ 941/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP EP300H SSTPC TIANJIN
Haiphong Port
US $ 956/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 995/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 2,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Saigon Port
US $ 3,250/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Toyolac® ASG-30 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.680/ KGTổng 1 NCC báo giá

EMA REPEARL™ EB440H JPC JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.920/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA SEETEC VS440 LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.920/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.840/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.840/ KGTổng 1 NCC báo giá