1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu dây điện close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 941/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

CIF

Haiphong Port

US $ 956/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

CIF

Saigon Port

US $ 3,250/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS PP-R003 AM

Nhựa cải tiếnABS PP-R003 AM

Nhà ở gia dụng , Xuất hiện tốt
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS RS-520

Nhựa cải tiếnABS RS-520

Vật liệu xây dựng , Thời tiết cực cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ASA ASA-W200

Nhựa cải tiếnASA ASA-W200

Vật liệu xây dựng , Thời tiết cực cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ASA ASA 30020-CR

Nhựa cải tiếnASA ASA 30020-CR

Phim ASA , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Hualixing Composite Material Co., Ltd.

ASA TASA 30020-CR

Nhựa cải tiếnASA TASA 30020-CR

Thiết bị điện tử , Loại phổ quát
Chưa có báo giá

Shenzhen Hualixing Composite Material Co., Ltd.

CPE 130A

Nhựa cải tiếnCPE 130A

Con dấu cửa tủ lạnh , Độ đầy cao
Chưa có báo giá

SHANDONG AOXING NEW MATERIALS CO.,LTD

EVA WDF-PV2125/5125

Nhựa cải tiếnEVA WDF-PV2125/5125

Cáp quang điện , Gặp gỡ TUV
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

EVA WDS-705

Nhựa cải tiếnEVA WDS-705

Cáp quang FTTH , Khả năng xử lý đùn tốc độ cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-H

Vật liệu đóng gói , Kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-M

Vật liệu đóng gói , Kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Weifang Hota New Material Technology Co., Ltd.

HDPE 9011B

Nhựa cải tiếnHDPE 9011B

Vật liệu tấm , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

PA B631

Nhựa cải tiếnPA B631

Trang chủ , Trọng lượng riêng nhỏ
Chưa có báo giá

Huachuang special plastic New Material Technology Co. , Ltd.