1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cơ bản sửa đổi
Xóa tất cả bộ lọc
PP BI451 HANWHA TOTAL KOREA
Ứng dụng công nghiệpThiết bị nội thất ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThùng chứaỨng dụng ngoài trờiĐồ chơiThiết bị sân cỏ và vườn₫ 46.890/ KG

PP BI452 HANWHA TOTAL KOREA
Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôThùng chứaỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị sân cỏ và vườn₫ 47.280/ KG

PP YUNGSOX® 3504 FPC TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngMáy giặtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôPhần tường mỏng₫ 48.440/ KG

PP BI452T HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị sân cỏ và vườn₫ 52.710/ KG

PP Daelim Poly® RP1085 Korea Daelim Basell
Bao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 56.200/ KG

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA
Thiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng₫ 96.880/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 124.020/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 127.890/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 147.270/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 166.650/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 368.180/ KG

SEBS Globalprene® 7551 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 62.010/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 69.760/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI
Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống₫ 75.570/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI
Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe₫ 81.390/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI
Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép₫ 81.390/ KG

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ₫ 141.460/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 65.880/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.260/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.890/ KG

HDPE Alathon® L4904 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng₫ 41.860/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.570/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.450/ KG

PBT Cristin® ST830FR BK507 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 112.330/ KG

PBT Cristin® ST-830FR NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 130.610/ KG

PC CLARNATE® HL6157 YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai₫ 54.220/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.640/ KG

TPV V511-75A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.140/ KG

TPV V511-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.140/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 127.890/ KG

ABS/PA BK550 Dongguan Shengtai
Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô₫ 108/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.170/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.570/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.380/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.380/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.160/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.390/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.530/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.260/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.270/ KG