1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt rắn
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 174.730/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 190.260/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.650/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Trang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.830/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.720/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.250/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 42.710/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.490/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.650/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.650/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.590/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 51.250/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.910/ KG

TPU  C-1095L SHANDONG DAWN

TPU C-1095L SHANDONG DAWN

Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.130/ KG

TPU  C-1090L SHANDONG DAWN

TPU C-1090L SHANDONG DAWN

Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.130/ KG

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

Hợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 225.210/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.160/ KG

PA46  TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua

Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 161.678/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66  6630 FK Shen Zhen You Hua

PA66 6630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunTrang chủPhụ tùng động cơCông tắc điệnBánh răngRòng rọcVỏ máy tính xách tay

₫ 92.804/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POK  GF15 Guangdong Yiming

POK GF15 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.070/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chăm sóc y tếTrang chủThùng nhựaTúi nhựaỨng dụng điệnSản phẩm ngoài trờiBánh răngỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 89.310/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.740/ KG

PA6  TX05 RUIAN JUNCHENG

PA6 TX05 RUIAN JUNCHENG

Gia cố sợi thủy tinhBộ xương cuộnVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngVỏ máy tính xách tayDải niêm phong ô tô
CIF

US $ 2,693/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM  TF-30  Guangdong Yiming

POM TF-30 Guangdong Yiming

Tăng cườngPhụ tùng động cơBộ sạc xe hơiThiết bị tập thể dụcBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 119.900/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® TF-30 Bảo Lý Nhật Bản
AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L100 ZHENJIANG CHIMEI

Hiển thịCột bútTrang chủ Lá gióTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị điệnCốcTay cầm bàn chải đánh rănNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 46.010/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.200/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.690/ KG

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A216V15 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG

PA66  A216V15 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 108.720/ KG