1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt rắn
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 108.520/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 112.390/ KG

PA66 Leona™ FG173 NC ASAHI JAPAN
ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 135.640/ KG

PA66 Leona™ FG173 BK ASAHI JAPAN
ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 139.520/ KG

PBT LONGLITE® 4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 87.200/ KG

PBT LONGLITE® 4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 87.200/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.520/ KG

PFA TEFLON® TE9724 DUPONT USA
phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 922.380/ KG

PLA Ingeo™ 3100HP NATUREWORKS USA
Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát₫ 150.760/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót₫ 62.010/ KG

PP GLOBALENE® 366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ₫ 40.690/ KG

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.080/ KG

PP RANPELEN JT-550 LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch₫ 50.380/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng₫ 51.540/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.260/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.950/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.610/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.320/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.640/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.750/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.450/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.530/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.100/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan₫ 199.590/ KG

PP N30S Dongguan Haijiao
Độ bóng caoThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sángCIF
US $ 980/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POM GH-10 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơVỏ máy tínhBánh răngVăn phòng phẩmĐèn chiếu sángKết nối₫ 100.030/ KG
So sánh vật liệu: DURACON® GF-10 CF3500 Bảo Lý Nhật Bản

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 261.600/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.420/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.050/ KG

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN
Sản phẩm chịu nhiệt ép ph₫ 89.140/ KG

PMMA DELPET™ 80N ASAHI JAPAN
Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong₫ 85.260/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG
Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát₫ 59.680/ KG

POM Iupital™ F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát₫ 62.010/ KG

POM Iupital™ F20-03 MITSUBISHI THAILAND
Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát₫ 62.780/ KG

POM KEPITAL® F20-03 KEP KOREA
Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát₫ 65.880/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.420/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy inCIF
US $ 3,250/ MT

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.010/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 65.880/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.260/ KG