1,000+ Sản phẩm

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1100R Samsung Cheil South Korea
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Haiphong Port
US $ 941/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS CA530 HUIZHOU YOUFU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS CA710 HUIZHOU YOUFU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

PP PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.650/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Nhựa cải tiếnABS 758(R)
China Main Port
US $ 2,619.5/ MT
Nhựa cải tiếnABS KYKJ-ABS

Nhựa cải tiếnABS ABS HY575-HS

Nhựa cải tiếnABS 951-EN

Nhựa cải tiếnABS ABS-02

Nhựa cải tiếnABS ABS-001
Nhựa cải tiếnABS ABS 757-RD01

Nhựa cải tiếnABS ABS-HT

Nhựa cải tiếnABS ABS HY700-HG

Nhựa cải tiếnABS ABS 800-LG

Nhựa cải tiếnABS FR215A

Nhựa cải tiếnABS 101 NAT
Nhựa cải tiếnABS ABS 0215A-108

Nhựa cải tiếnAPPEEL GFNA

Nhựa cải tiếnASA ASA-W200

Nhựa cải tiếnASA ASA 30020-CR

Nhựa cải tiếnASA ASA-001
