1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách điện áp thấ
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.980/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.160/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.560/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.560/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.490/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 51.140/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 96.860/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.310/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 75.550/ KG

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

Hợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 224.720/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.270/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 44.560/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.120/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.230/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.510/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 38.750/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.870/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.390/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.390/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.050/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.480/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.240/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 92.990/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.240/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 32.350/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.200/ KG

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 42.620/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 49.590/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 60.050/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 62.380/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.640/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 166.600/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.730/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.470/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.030/ KG

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG