1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bánh xe thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU
Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng₫ 112.600/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 178.610/ KG

PBT Cristin® ST-830FR NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 130.850/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 65.230/ KG

PC Makrolon® 9425C 000000 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 69.890/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 73.780/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 90.080/ KG

PC Makrolon® 9425 502516 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 100.960/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 103.290/ KG

PC Makrolon® 9425 GY COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 104.060/ KG

PC Makrolon® 9425 302032 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 128.140/ KG

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 128.910/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN
Hồ sơVật liệu tấm₫ 223.270/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.280/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 201.910/ KG

PVC S-1000 SINOPEC QILU
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 24.070/ KG

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON
phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 52.420/ KG

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 62.130/ KG

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON
Giày dépTrang chủVật liệu đai₫ 75.720/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 128.140/ KG

ABS/PA BK550 Dongguan Shengtai
Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô₫ 108/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng
Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệtCIF
US $ 3,150/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.590/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.290/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.720/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.060/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.900/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 91.250/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.830/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.420/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.250/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.700/ KG