1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đai
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.440/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 143.320/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.190/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.930/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 201.420/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 224.660/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.460/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.692.050/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 96.830/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.540/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.290/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 921.880/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 949.000/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.262.740/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.680/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.040/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 65.850/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 92.960/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.900/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.710/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.710/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Trang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.560/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 135.570/ KG

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

Vật liệu lọc

₫ 147.190/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 61.980/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 61.980/ KG

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 64.300/ KG

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.720/ KG

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.720/ KG

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 81.340/ KG

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.030/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 92.960/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.840/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.840/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 98.000/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.460/ KG

POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 40.670/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.100/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.600/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 88.310/ KG