1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho nắp
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Tã giấyỨng dụng vệ sinhỨng dụng dùng một lầnỨng dụng Spunbond cho cửa
CIF

US $ 990/ MT

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 72.860/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.270/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.900/ KG

PBT  301-G30F BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BRICI BEIJING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.260/ KG

PBT  301-G30F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BK BRICI BEIJING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.260/ KG

PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Tã giấyỨng dụng vệ sinhỨng dụng dùng một lầnỨng dụng Spunbond cho cửa

₫ 27.520/ KG

PP  M150N SINOPEC WUHAN

PP M150N SINOPEC WUHAN

Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócSản phẩm cho tất cả các l

₫ 39.920/ KG

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 44.570/ KG

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô
CIF

US $ 1,520/ MT

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 38.370/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.570/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 193.780/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 833.240/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 852.620/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.065.780/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.081.280/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.083.220/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.278.930/ KG

POM DURACON®  FM-090 TAIWAN POLYPLASTICS

POM DURACON®  FM-090 TAIWAN POLYPLASTICS

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện ốngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 45.540/ KG

PPA AMODEL®  A-1130 FW BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1130 FW BK324 SOLVAY USA

Nhà ởĐiện tử ô tôBộ lọcPhụ tùng động cơVòng biỐng lót

₫ 155.020/ KG

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 168.590/ KG

UHMWPE LUBMER™  L4000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L4000 MITSUI CHEM JAPAN

Vòng biPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 232.530/ KG

UHMWPE LUBMER™  L3000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L3000 MITSUI CHEM JAPAN

Vòng biPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 232.530/ KG

UHMWPE LUBMER™  L5000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L5000 MITSUI CHEM JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôPhần tường mỏngVòng bi

₫ 263.540/ KG

POM FORMOCON®  FM090 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM090 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện ốngVòng biHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điNút bấm

US $ 1,660/ MT

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.320/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.260/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.260/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.260/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.260/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.140/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.140/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 94.950/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.890/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.760/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.700/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 104.250/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.580/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.520/ KG