1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho món
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.460/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.620/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.560/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.490/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.240/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.280/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.490/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 81.360/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.240/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 92.990/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 79.810/ KG

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 135.610/ KG

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 139.480/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.550/ KG

PC  Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 54.630/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.720/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 61.990/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.620/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 142.190/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.360/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 30.610/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.200/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 38.750/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 41.070/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.070/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 44.940/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.530/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.240/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 63.930/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.590/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.860/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.610/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 185.980/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.760/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 127.860/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.350/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.310/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.630/ KG