1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.600/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.480/ KG

PC LUPOY® 1302UV LG CHEM KOREA
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điệnỐng kínhThiết bị điệnKính₫ 70.280/ KG

PC LEXAN™ 1413T BK10296 SABIC INNOVATIVE KOREA
Phụ kiện điện tửỨng dụng chiếu sángỐng kínhTúi nhựaThiết bị điện₫ 89.310/ KG

PMMA LGMMA® HI535 LX MMA KOREA
Lớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí₫ 124.250/ KG

LDPE 2100TN00 PCC IRAN
Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng₫ 53.580/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.370/ KG

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU
Nhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 71.060/ KG

PC IUPILON™ S2000-9001 MITSUBISHI THAILAND
Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 73.780/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 147.550/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy inCIF
US $ 3,250/ MT

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 128.140/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN
Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất₫ 194.150/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.830/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.700/ KG

EVA SEETEC ES28005 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp₫ 60.180/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.540/ KG

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN
Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện₫ 65.230/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.910/ KG

PA66 Akulon® K224-G6 DSM HOLAND
Vật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe₫ 79.600/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.550/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DUPONT USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 64.460/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DOW USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 93.190/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 42.710/ KG

PPO NORYL™ PX18450G SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu tấmDây điệnCáp điện₫ 128.140/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in₫ 65.620/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 60.180/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 66.790/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 166.960/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.190/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 201.910/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.300/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.440/ KG