VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.180/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.060/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.720/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.550/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.490/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 85.490/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.810/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.000/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.580/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 126.300/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 139.900/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.670/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 202.070/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.460/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.230/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 66.060/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.270/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.210/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.040/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.040/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 136.010/ KG

POE ENGAGE™ 8480 DOW THAILAND
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 91.320/ KG

PP YUPLENE® F520D SK KOREA
Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng₫ 41.190/ KG

PP Moplen HP456J LYONDELLBASELL SAUDI
Ứng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai₫ 41.190/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.520/ KG

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt₫ 49.740/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 51.300/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 136.010/ KG

PPA Zytel® FR52G30NH DUPONT JAPAN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 174.870/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 192.360/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 194.300/ KG

PPA Zytel® FR52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 205.960/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 213.340/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 220.730/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 221.500/ KG