1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ép phun tường mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  1100N SINOPEC FUJIAN

PP 1100N SINOPEC FUJIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.640/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 40.190/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.090/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP563S Korea Daelim Basell

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.090/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.050/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.750/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.320/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 43.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 98.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 119.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 141.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 764.540/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 203.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 196.040/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 78.410/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 132.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 235.240/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

CIF

Haiphong Port

US $ 956/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  S2040 ZPC ZHEJIANG

PP S2040 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 995/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS YH-792 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd