35 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
ABS STAREX®  UT-0510T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  UT-0510T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 62.230.000/ MT

ABS STAREX®  AS-0150W Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  AS-0150W Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Hydrolysis resistanceVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 74.450.000/ MT

MABS  TR-530F Hàn Quốc LG

MABS TR-530F Hàn Quốc LG

Transparent ABSVật liệu đặc biệt cho món

₫ 83.230.000/ MT

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

30% mineral and glass fibVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 91.630.000/ MT

PP  PPH-T03 Name

PP PPH-T03 Name

High crystallinityVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 33.600.000/ MT

PVC  S-70 Ningbo Đài Nhựa

PVC S-70 Ningbo Đài Nhựa

High transparencyVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 30.540.000/ MT

PVC FORMOLON® S-70 Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® S-70 Đài Loan nhựa

High transparencyVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.310.000/ MT

PVC FORMOLON® PR-415(粉) Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® PR-415(粉) Đài Loan nhựa

Thermal stabilityVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 45.810.000/ MT

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) Đài Loan nhựa

Thermal stabilityVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 49.630.000/ MT

PPO  PX1106 Đông Quan Mingzheng

PPO PX1106 Đông Quan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LDPE  LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Easy to processVật liệu đặc biệt cho cápDây và cáp

₫ 43.900.000/ MT

ABS/PA  BK550 Đông Quan Shengtai

ABS/PA BK550 Đông Quan Shengtai

Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô

₫ 108.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT LUPOX®  GP-1006FD Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  GP-1006FD Hàn Quốc LG

Low temperature resistancDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 83.990.000/ MT

PP  B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP B240 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

High rigidityVật liệu đặc biệt cho ốngPhụ tùng ống

₫ 40.470.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 78.260.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 Solvay Mỹ

Thermal stabilityVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-03082 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-03082 Solvay Mỹ

enhanceVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay Mỹ

Flame retardantVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-05105 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-05105 Solvay Mỹ

Low temperature resistancVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-05060 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-05060 Solvay Mỹ

High crystallinityVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-226U Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4115-226U Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  BCB-992 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  BCB-992 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticBộ phận gia dụngVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 113.770.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133HS Solvay Mỹ

Aging resistanceVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 173.710.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133L Solvay Mỹ

Flame retardantVật liệu đặc biệt cho phiThiết bị thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PP TASNEE  H1030 Ả Rập Saudi Tasnee

PP TASNEE  H1030 Ả Rập Saudi Tasnee

HomopolymerHỗ trợ thảmDây thừngVật liệu đặc biệt cho vải

₫ 57.270.000/ MT

PPO  LD2105 Đông Quan Wangpin

PPO LD2105 Đông Quan Wangpin

High shadingBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC IUPILON™  CS2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CS2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Hydrolysis resistancePhụ kiện máy mócỐng kínhVật liệu đặc biệt cho nắpTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

PP YUNGSOX®  1252F Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1252F Ningbo Đài Nhựa

TougheningSợi ngắnỨng dụng dệtVải công nghiệpVật liệu đặc biệt cho vải

₫ 43.520.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133-BK Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133-BK Solvay Mỹ

High temperature resistanVật liệu đặc biệt cho phiPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 204.250.000/ MT

PP YUNGSOX®  1352F Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1352F Đài Loan nhựa

High rigidityKhông dệtỨng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vải

₫ 32.030.000/ MT

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

High rigidityỨng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vảiVải không dệt

₫ 38.180.000/ MT

PP  5032E1 Ả Rập Saudi ExxonMobil

PP 5032E1 Ả Rập Saudi ExxonMobil

tapeTrang chủVật liệu đặc biệt cho vảiSợiLĩnh vực ứng dụng hàng tiVảiTúi đóng gói nặng

₫ 40.470.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 Keo kho báu Đức

Weather resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửVật liệu đặc biệt cho phiPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 133.620.000/ MT

ABS  XR-404N Hàn Quốc LG

ABS XR-404N Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu đặc biệt cho nắpPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115 226U Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4115 226U Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.900.000/ MT