1,000+ Sản phẩm
TPU LA95 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.630/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU LS85 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 59.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU S80A SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 59.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU LS90 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 59.110/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU LS95 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 59.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU S70 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 65.960/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU S65 SHANDONG LEIDE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 69.680/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1090A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.200/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1065D GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.770/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.360/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 200.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 248.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 569
China Main Port
US $ 3,391.76/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS 5010EF

Vật liệu mới biến tínhABS KYKJ-ABS

Vật liệu mới biến tínhABS 5010AF

Vật liệu mới biến tínhABS 320A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhABS 951-EN

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690B

Vật liệu mới biến tínhABS 5010CF

Vật liệu mới biến tínhABS 5010DF

Vật liệu mới biến tínhABS 330A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhABS Ld01

Vật liệu mới biến tínhABS HR-03

Vật liệu mới biến tínhABS 5010BF

Vật liệu mới biến tínhABS HR-01
Vật liệu mới biến tínhABS FRABS-HA-UV

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690C

Vật liệu mới biến tínhABS HR-02

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690D

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690A

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA 920-55

Vật liệu mới biến tínhCPE 135B
