1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vải không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 81.540/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.370/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.530/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 90.080/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 100.960/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 135.900/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.540/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.540/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.280/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

Máy làm mát không khíHệ thống điện

₫ 81.150/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.610/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.490/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.420/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.840/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.160/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 186.380/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 54.360/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 318.400/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 33.000/ KG

PP  B4002 SHAANXI YCZMYL

PP B4002 SHAANXI YCZMYL

Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết

₫ 37.280/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.040/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.040/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.040/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.040/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.540/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 49.510/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.360/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 59.020/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.600/ KG

TPV  3190B BK DSM HOLAND

TPV 3190B BK DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 62.130/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.960/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 100.960/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 118.430/ KG