1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vải không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.070/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.370/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.810/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.930/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 31.060/ KG

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 163.080/ KG

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 232.970/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 252.390/ KG

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 264.040/ KG

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 271.800/ KG

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 287.330/ KG

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 318.400/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 427.120/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.070/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 100.960/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 93.220/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.010/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.880/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.430/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

Không dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 50.870/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.250/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.380/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 201.910/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.360/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 89.690/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.780/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.900/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.730/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.740/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.620/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 85.420/ KG