220 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vú cao su
Xóa tất cả bộ lọc
PVC FORMOLON® S-75 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-75 FPC TAIWAN

Dây và cápKeo mềmTrang chủCáp cách điện cao vv

₫ 31.000/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 164.670/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Hộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.200/ KG

ABS/PA  1 test

ABS/PA 1 test

Tác động caoTác động cao nhựaGhế chống tĩnh điệnHộp doanh thu chống tĩnh điện

liên hệ báo giá

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP Xydar®  RC210 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  RC210 NIPPON PETTO

Phụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  G345 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G345 NIPPON PETTO

Nhiệt độ cao điệnThiết bị thể thao

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  G-430 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G-430 NIPPON PETTO

Phụ kiện điện tửNhiệt độ cao điệnPhụ tùng ô tô

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  RC210 BK NIPPON PETTO

LCP Xydar®  RC210 BK NIPPON PETTO

Phụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  RC210 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  RC210 SUMITOMO JAPAN

Phụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  RC210 NC NIPPON PETTO

LCP Xydar®  RC210 NC NIPPON PETTO

Phụ kiện điện tửCông tắc điện áp cao

₫ 193.730/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.620/ KG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

Hiển thịBảng điều khiển nâng caoĐồ chơi

₫ 123.980/ KG

PP  PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

Tấm thẳng đứng caoViệtTrang chủĐèn chiếu sáng

₫ 41.070/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.210/ KG

SEPS  YH-4052 SINOPEC HUNAN

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN

Cao phục hồi Soft

₫ 88.730/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Mũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 65.870/ KG

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 131.730/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.860/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 116.240/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 154.980/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 85.240/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.740/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 60.050/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 61.990/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.770/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.870/ KG

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

Chống va đập caoDòng chảy caoPhần tường mỏng

₫ 77.490/ KG

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoBOPP

₫ 29.450/ KG

PP  RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

CốcChai lọThùngTrang chủ Hàng ngàyGói hóa chất hàng ngàySản phẩm gia dụngSản phẩm tường mỏngSản phẩm hàng ngàycontainer độ nét caoHộp đựng thực phẩmHình thành tường mỏng

₫ 34.100/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Dây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.200/ KG

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

Trang chủSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 41.070/ KG

PP DOW® C759-21NA STYRON US

PP DOW® C759-21NA STYRON US

Chống va đập cao

₫ 41.070/ KG

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

Phụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 41.070/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Phụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 46.490/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.690/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 52.690/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Ứng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.180/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.980/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.980/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 123.980/ KG