1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vòng bi một phần
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 116.240/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.240/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 135.610/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.070/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 44.170/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 154.980/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.350/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 135.610/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.350/ KG

TPO EXXTRAL™  CMU201 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMU201 EXXONMOBIL USA

Thiết bị nội thất ô tôBánh răngỨng dụng ô tôĐối với nội thất ô tôĐặc biệt là Minion

₫ 46.490/ KG

TPU  EME-95A EVERMORE TAIWAN

TPU EME-95A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

US $ 4,200/ MT

TPU  EMP-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMP-90A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

US $ 5,118/ MT

TPU  EME-95A EVERMORE TAIWAN

TPU EME-95A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 111.023/ KG

TPU  EMP-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMP-90A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 134.530/ KG

TPU  BTE-75A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-75A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.110/ KG

TPU  BTE-95A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-95A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.110/ KG

TPU  BTE-80A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-80A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.110/ KG

TPU  BTE-90A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-90A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.110/ KG

TPU  BTP-71D EVERMORE TAIWAN

TPU BTP-71D EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 91.050/ KG

TPU  EME-95A EVERMORE TAIWAN

TPU EME-95A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 104.610/ KG

TPU  BTS-70A EVERMORE TAIWAN

TPU BTS-70A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 108.490/ KG

TPU  BTH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU BTH-90A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 108.490/ KG

TPU  EMS-65A EVERMORE TAIWAN

TPU EMS-65A EVERMORE TAIWAN

Cáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 112.360/ KG

ABS  PT-151 PETROCHINA JILIN

ABS PT-151 PETROCHINA JILIN

Khuôn phù hợp đặc biệt

₫ 37.200/ KG

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 73.620/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 92.990/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.240/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.180/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 32.350/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Đóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 231.310/ KG

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNhà ởVòng bi

₫ 100.740/ KG

POM CELCON®  B1 CELANESE USA

POM CELCON®  B1 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôVòng bi

₫ 135.610/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.510/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 38.750/ KG

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK LEHVOSS GERMANY

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK LEHVOSS GERMANY

Vòng biCông tắcỨng dụng dệt

₫ 251.840/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF30 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF30 EVONIK GERMANY

Vòng bi

₫ 232.470/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.490/ KG

PA66 VOLGAMID® G25HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G25HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

Vòng bi

₫ 112.360/ KG

POM TENAC™ LA541 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LA541 ASAHI JAPAN

Vòng bi

₫ 106.550/ KG

POM TENAC™ FS410 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ FS410 ASAHI JAPAN

Vòng bi

₫ 182.100/ KG