1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vòng bi lồng
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE LUBMER™  LS4140 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  LS4140 MITSUI CHEM JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 108.460/ KG

UHMWPE LUBMER™  L4420 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L4420 MITSUI CHEM JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 116.200/ KG

UHMWPE LUBMER™  L5220 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L5220 MITSUI CHEM JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 127.820/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.540/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.310/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.770/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.770/ KG

PPO  PX1106 Dongguan Mingzheng

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.140/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.530/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.440/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 92.960/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.220/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 32.340/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.670/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.760/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.760/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.480/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.350/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.720/ KG

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Phụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệtLinh kiện điện

₫ 728.210/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 216.910/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Nhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.330/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

Áp dụng đặc biệtỐngHệ thống đường ống

₫ 58.880/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.640/ KG

K(Q)  GH-62 BASF GERMANY

K(Q) GH-62 BASF GERMANY

Đặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 94.900/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.840/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.820/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.340/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.220/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.190/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.710/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.710/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.450/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.390/ KG

PEI ULTEM™ 2200-1000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PEI ULTEM™ 2200-1000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệt

₫ 801.800/ KG

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.290/ KG