137 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vòng bi
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 VESTAMID® L-GF30 Đức thắng Genesis
low densityVòng bi₫ 229.070.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G25HSNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ
Glass fiber reinforcedVòng bi₫ 110.720.000/ MT

POM TENAC™ LA541 Nhật Bản mọc
High rigidityVòng bi₫ 99.260.000/ MT

POM TENAC™ FS410 Nhật Bản mọc
High slidingVòng bi₫ 179.440.000/ MT

POM CELCON® B1 Seranis Hoa Kỳ
Impact improvementỨng dụng ô tôVòng bi₫ 133.620.000/ MT

PPA LUVOCOM® 20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức
ConductiveỨng dụng dệtCông tắcVòng bi₫ 248.160.000/ MT

TPU EME-95A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng biUS $ 4,200/ MT

TPU EMP-90A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng biUS $ 5,118/ MT

TPU EME-95A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 111.023.766/ MT

TPU EMP-90A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 134.530.892/ MT

LCP ZENITE® 1110 DuPont Mỹ
wear resistantĐóng góiThiết bị thể thaoVòng bi₫ 227.920.000/ MT

POM CELCON® M140-L1 Seranis Hoa Kỳ
Low viscosityỨng dụng ô tôphổ quátVòng bi₫ 83.990.000/ MT

TPU BTE-75A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 87.810.000/ MT

TPU BTE-80A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 87.810.000/ MT

TPU BTE-95A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 87.810.000/ MT

TPU BTE-90A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 87.810.000/ MT

TPU BTP-71D Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 89.720.000/ MT

TPU EME-95A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 103.080.000/ MT

TPU BTS-70A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 106.900.000/ MT

TPU BTH-90A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 106.900.000/ MT

TPU EMS-65A Taiwan thắng
wear resistantTrường hợp điện thoạiCáp điệnVòng bi₫ 110.720.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 190.890.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 820.830.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 839.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF-4010-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1006 BK81565 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF-1008 BK905 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 1.049.900.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JFL-4533 BK8700 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 1.065.170.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JFL-4021-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 1.067.080.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JFL-4024-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 1.259.870.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ JF-1006 EM NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 603.210.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ UFL36S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 114.530.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF-1008-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 129.810.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 190.890.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JF004LZ-BK8055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature creep reLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng₫ 458.140.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UFL36S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL-36AS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 171.800.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL36SXQ BK1A959 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫ 133.620.000/ MT