1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vòi nước
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 193.940/ KG

PPA Grivory®  GVX-5H GY9441 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVX-5H GY9441 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 195.870/ KG

PPA AMODEL®  PXM-06147 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-06147 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị điện tửThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcDây và cáp

₫ 252.120/ KG

PPA Grivory®  GVX-5H WEISS 6674 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVX-5H WEISS 6674 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 252.890/ KG

PPE IUPIACE™ PX100L(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PPE IUPIACE™ PX100L(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 96.970/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.210/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 85.330/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 DIC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 116.360/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK DIC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 139.630/ KG

PPS Torelina®  E604 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  E604 TORAY JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.150/ KG

PPS DURAFIDE®  6565A6 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6565A6 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.150/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 162.130/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 162.520/ KG

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 168.720/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 174.540/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A7NC HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A7NC HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 176.870/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 186.180/ KG

PPS FORTRON® 4332L6 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4332L6 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 186.180/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 193.940/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 228.460/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.241.180/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 581.810/ KG

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

PTFE Fluon®  G307 AGC JAPAN

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 620.590/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.530/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.540/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.670/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 124.120/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5AEZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5AEZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Thiết bị niêm phongLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ô tôNiêm phong

₫ 135.750/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.840/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.180/ KG

TPE Arnite®  EM400 DSM HOLAND

TPE Arnite®  EM400 DSM HOLAND

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.000/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

Công cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 213.330/ KG

TPE Hytrel®  5526 DUPONT USA

TPE Hytrel®  5526 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 224.960/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.120/ KG

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

TPE Hytrel®  G3548L DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôDây và cápThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.990/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 255.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.630/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

Hồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 290.900/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Phụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 294.780/ KG