1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ví dụ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  1010-2B164T SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010-2B164T SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 709.230/ KG

PEI ULTEM™  1010M-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010M-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 716.980/ KG

PEI ULTEM™  1010 WH SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010 WH SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 724.730/ KG

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 775.110/ KG

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 775.110/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Phụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 465.070/ KG

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 69.760/ KG

PET  4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 75.450/ KG

PET  4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 75.450/ KG

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.610/ KG

PET  4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

PET 4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 94.950/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.590/ KG

PFA Dyneon™  8515UHPZ 3M USA

PFA Dyneon™  8515UHPZ 3M USA

Ứng dụng dây và cáp

₫ 232.530/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 813.860/ KG

PLA Ingeo™  4060D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4060D NATUREWORKS USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 93.010/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.700/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.130/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.680/ KG

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D SABIC INNOVATIVE SAUDI

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D SABIC INNOVATIVE SAUDI

Dây và cápGiày dép

₫ 60.070/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Thiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 61.980/ KG

POE NEXLENE™  891 SK KOREA

POE NEXLENE™  891 SK KOREA

Dây và cáp

₫ 62.010/ KG

POE NEXLENE™  8705L SK KOREA

POE NEXLENE™  8705L SK KOREA

Dây và cápGiày dép

₫ 65.880/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 67.820/ KG

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

phimDây và cáp

₫ 69.760/ KG

POE ENGAGE™  8100 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8100 DOW THAILAND

Dây và cáp

₫ 89.140/ KG

POE ENGAGE™  8402 DOW USA

POE ENGAGE™  8402 DOW USA

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 93.010/ KG

POE ENGAGE™  8100 DOW USA

POE ENGAGE™  8100 DOW USA

Dây và cáp

₫ 96.110/ KG

POE EXXELOR™ VA 1803 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VA 1803 EXXONMOBIL USA

Trang chủTay láiChắn bùnDây và cáp

₫ 96.890/ KG

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 102.700/ KG

POK POKETONE™  M33AG6A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M33AG6A HYOSUNG KOREA

Lĩnh vực ô tôThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 106.580/ KG

POK POKETONE™  M33AG7A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M33AG7A HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M332AX0AA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M332AX0AA HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M231AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M231AG4BA HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M331AG3BV HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M331AG3BV HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M230AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M230AG4BA HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M332AX0AK HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M332AX0AK HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M23AG3A-BKO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M23AG3A-BKO HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M630R HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M630R HYOSUNG KOREA

Thiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 108.520/ KG

POK POKETONE™  M331VG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M331VG4BA HYOSUNG KOREA

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 108.520/ KG