1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ Cover
Xóa tất cả bộ lọc
PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện₫ 151.040/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A1 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Trang chủPhụ tùng ô tô₫ 186.380/ KG

PPS Torelina® A900 TORAY JAPAN
Trang chủỨng dụng điệnHàng thể thao₫ 271.800/ KG

PPS Torelina® A510T-35M TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ₫ 310.630/ KG

PPSU RADEL® R-5800 CL 301 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 454.300/ KG

PPSU RADEL® R7110-GY595 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 458.180/ KG

PPSU RADEL® R7800 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 563.020/ KG

PPSU RADEL® RG-5030 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 621.260/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 621.260/ KG

PPSU RADEL® R-5800 BK SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 640.680/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 698.920/ KG

PPSU RADEL® R-5800 BK937 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 815.410/ KG

PPSU RADEL® R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 873.650/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 885.300/ KG

PPSU RADEL® RG-5030 BK SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 893.070/ KG

PPSU RADEL® R-5100 BU1197 SOLVAY USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ₫ 1.359.020/ KG

PTFE Fluon® CD123E AGC JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống₫ 582.440/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA
Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 91.630/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.540/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155JP KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.370/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.540/ KG

SEBS YH-501 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 66.400/ KG

SEBS YH-688 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 84.840/ KG

SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 116.490/ KG

SEBS KRATON™ G1652 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 128.140/ KG

SEBS YH-506 SINOPEC BALING
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 139.010/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 264.040/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.780/ KG

SPS XAREC™ D921 IDEMITSU JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 69.890/ KG

SPS XAREC™ SP140 IDEMITSU JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 89.310/ KG

SPS XAREC™ S842 IDEMITSU JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện₫ 89.310/ KG

SPS XAREC™ S930 IDEMITSU JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 89.310/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPE Arnite® L31347A BK DSM HOLAND
Nhà ở gia dụngXử lýTrang chủ₫ 186.380/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ₫ 186.380/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 252.390/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 267.920/ KG

TPEE BEXLOY® GPV55B5 DUPONT LUXEMBOURG
Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện₫ 100.960/ KG