1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  DS-3002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  DS-3002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC PANLITE®  ML-1105 Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  ML-1105 Gia Hưng Đế Nhân

transparentTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™  DS-3105VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  DS-3105VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PC PANLITE®  ML-3206ZT Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  ML-3206ZT Gia Hưng Đế Nhân

transparentTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PC PANLITE® ML-3210ZLP Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML-3210ZLP Đế quốc Nhật Bản

Weather resistanceTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® ML-3206ZT Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML-3206ZT Đế quốc Nhật Bản

transparentTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC IUPILON™  ECF2008 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  ECF2008 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

PC IUPILON™  EKD2108U Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EKD2108U Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC IUPILON™  ECF2008 KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  ECF2008 KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantTrang chủ

₫ 148.890.000/ MT

PC LUPOY®  1603-03 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1603-03 Hàn Quốc LG

High impact resistanceTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PCTA Eastar™  Z6015 Mỹ Eastman

PCTA Eastar™  Z6015 Mỹ Eastman

High impact resistanceTrang chủ

₫ 70.630.000/ MT

PCTA Eastar™  Z6008 Mỹ Eastman

PCTA Eastar™  Z6008 Mỹ Eastman

High impact resistanceTrang chủ

₫ 76.740.000/ MT

PCTG SKYGREEN®  T95 Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  T95 Hàn Quốc SK

Medium viscosityTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

PET  WK811 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK811 Chiết Giang Vạn Khải

heat-resistingTrang chủ

₫ 26.720.000/ MT

PET  CZ-318 Giang Tô Tam Phòng Hạng

PET CZ-318 Giang Tô Tam Phòng Hạng

High rigidityTrang chủ

₫ 27.870.000/ MT

PFA NEOFLON®  AC-5600 Daikin Nhật Bản

PFA NEOFLON®  AC-5600 Daikin Nhật Bản

Weather resistanceTrang chủ

₫ 1.271.330.000/ MT

PFA NEOFLON®  AC-5820 Daikin Nhật Bản

PFA NEOFLON®  AC-5820 Daikin Nhật Bản

Weather resistanceTrang chủ

₫ 1.431.680.000/ MT

PMMA LGMMA®  IH830C Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  IH830C Hàn Quốc LX MMA

enhanceTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRG304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRG304 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Thermal stabilityTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRG-204 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRG-204 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Thermal stabilityTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRG-304 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  IRG-304 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Thermal stabilityTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  IRG-504 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  IRG-504 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Thermal stabilityTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PMMA ACRYPET™  LP-3105(粉) Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  LP-3105(粉) Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Flame retardantTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PMMA DELPET™  LP-1 Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  LP-1 Nhật Bản mọc

Weather resistanceTrang chủ

₫ 163.400.000/ MT

POM Delrin®  SC690 NC010 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  SC690 NC010 DuPont, Hà Lan

UV resistanceTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

POM Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

POM KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FL2020 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

wear resistantTrang chủ

₫ 263.430.000/ MT

POP AFFINITY™ PT1450 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

POP AFFINITY™ PT1450 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Heat sealing performanceTrang chủ

₫ 57.270.000/ MT

PP  RP344S-K Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP RP344S-K Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

High impact resistanceTrang chủ

₫ 35.510.000/ MT

PP  N-T30D Name

PP N-T30D Name

high strengthTrang chủ

₫ 36.650.000/ MT

PP  EP548T Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

PP EP548T Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

High rigidityTrang chủ

₫ 36.650.000/ MT

PP Petro Rabigh  Y101 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

PP Petro Rabigh  Y101 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

heat-resistingTrang chủ

₫ 38.180.000/ MT

PP KOPELEN  J-150 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  J-150 Lotte Chemical Hàn Quốc

HomopolymerTrang chủ

₫ 39.320.000/ MT

PP INEOS H05A-00 Anh Mỹ.

PP INEOS H05A-00 Anh Mỹ.

Trang chủ

₫ 40.470.000/ MT

PP SABIC®  5703P Ả Rập Saudi SABIC

PP SABIC®  5703P Ả Rập Saudi SABIC

Easy to processTrang chủ

₫ 41.230.000/ MT

PP HOPELEN SJ-150 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN SJ-150 Lotte Chemical Hàn Quốc

High rigidityTrang chủ

₫ 42.000.000/ MT

PP  EP548N Dầu khí Lan Châu

PP EP548N Dầu khí Lan Châu

Antistatic functionTrang chủ

₫ 42.760.000/ MT

PP  X37F Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP X37F Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

Polymer category: homopolTrang chủ

₫ 42.760.000/ MT

PP COSMOPLENE®  FL7015E2 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  FL7015E2 Polyolefin ở Singapore

copolymerTrang chủ

₫ 44.290.000/ MT

PP KOPELEN  JM-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

Flame retardantTrang chủ

₫ 45.810.000/ MT