1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  CGF2007R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CGF2007R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 168.360.000/ MT

PC Makrolon®  1797 551022 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1797 551022 Costron Đức (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  XHT4141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT4141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon®  1603 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1603 Costron Đức (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 185.160.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3832 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3832 Đài Loan

transparentLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 198.530.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GR5001RF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GR5001RF Hàn Quốc LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3100 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impactLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFL Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFL Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  385 Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  385 Hàn Quốc LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5001 K0163E Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5001 K0163E Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 103.840.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SG5000S Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SG5000S Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SG5000S NP Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SG5000S NP Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SC5009FC Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SC5009FC Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SG5000S KA02 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SG5000S KA02 Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  ER-1004A Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  ER-1004A Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SR5208 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SR5208 Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 113.770.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5301F Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5301F Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  ER-1008RF Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  ER-1008RF Quảng Châu LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5151FL BK Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5151FL BK Hàn Quốc LG

High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/PS  NN2510 BK Nhật Bản tỏa sáng

PC/PS NN2510 BK Nhật Bản tỏa sáng

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 57.270.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-BR3218 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 263.430.000/ MT

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210EPR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EFL4024EP BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4024 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  8015-81004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8015-81004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PET  WK801 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK801 Chiết Giang Vạn Khải

transparentTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 30.540.000/ MT

PET Rynite®  FC01 BK507 Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  FC01 BK507 Dupont Nhật Bản

Glass fiber reinforcedTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PET Rynite®  540SUV BK544 DuPont, Bỉ

PET Rynite®  540SUV BK544 DuPont, Bỉ

Glass fiber reinforcedTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PET Rynite®  FC01 BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FC01 BK507 Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PET Rynite®  RE19041A BK507 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE19041A BK507 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT