1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Hà Lan DSM

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F6D(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F6D(BK) Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE200F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE200F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F8NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F8NC Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW241F10-11000 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW241F10-11000 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F8(NC) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F8(NC) Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F6 Hà Lan DSM

High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 236.700.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM

High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F6 NATURAL Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F6 NATURAL Hà Lan DSM

High temperature resistanỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW241F10 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW241F10 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F6-NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F6-NC Hà Lan DSM

High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW241F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW241F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 261.520.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW341-NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW341-NC Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 267.250.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW341 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW341 Hà Lan DSM

LubricityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 267.250.000/ MT

PA66  RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY331100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66  RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RYY3H4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High slidingPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Grilon®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GV-4H Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Grilon®  GV-5 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GV-5 BK Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Grilon®  GV-5H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GV-5H Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Grilon®  GVS-5H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GVS-5H Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 188.980.000/ MT

PA66 Grilon®  GVX-7H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GVX-7H BK9915 Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Grilon®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

high strengthTrang chủ Hàng ngàyNắp chai

₫ 286.340.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™  701-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT VALOX™  701-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 76.360.000/ MT

PBT DURANEX®  3005C Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3005C Bảo Lý Nhật Bản

AntistaticBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PBT/PC VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Công tắcNhà ởTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC CLARNATE®  A1107 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1107 Yên Đài Vạn Hoa

Medium viscosityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 55.740.000/ MT

PC LEXAN™  103R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  103R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

transparentỨng dụng ngoài trờiTrang chủ

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  FR6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 61.080.000/ MT

PC IUPILON™  EFT2200 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EFT2200 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC INFINO®  EH-3104-FW9069 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3104-FW9069 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6065 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6065 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  EM9417 703181 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  EM9417 703181 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 67.960.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  AL2447 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 67.960.000/ MT

PC IUPILON™  GBV-2020R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBV-2020R 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 550396 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  AL2447 550396 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 69.480.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  AL2447 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 69.480.000/ MT

PC PANLITE®  L-1225Z100K Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1225Z100K Gia Hưng Đế Nhân

High mobilityLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 70.630.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2020KU Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2020KU Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Good colorabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 72.540.000/ MT