1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PMMA Esterlloy™  AT-900 Nhật Bản mọc

ABS/PMMA Esterlloy™  AT-900 Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA  VN30 BK Nhật Bản mọc

ABS/PMMA VN30 BK Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA XYRON™ AT-30 BK Nhật Bản mọc

ABS/PMMA XYRON™ AT-30 BK Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA XYLEX™  AT-10 Nhật Bản mọc

ABS/PMMA XYLEX™  AT-10 Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA  ATV50 Nhật Bản mọc

ABS/PMMA ATV50 Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 64.140.000/ MT

ABS/PMMA Toyolac®  900 BK Nhật Bản Toray

ABS/PMMA Toyolac®  900 BK Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 64.900.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-137H Chimei Đài Loan

high strengthTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 67.960.000/ MT

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB Trấn Giang Kỳ Mỹ

AS(SAN) POLYLAC®  D-178LB Trấn Giang Kỳ Mỹ

transparentTrang chủThùng chứaNhà ở

₫ 71.770.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-361 Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-361 Trung Sơn Đài Đạt

Good stabilityTrang chủVật liệu cách nhiệt

₫ 49.630.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-391 Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-391 Trung Sơn Đài Đạt

Good stabilityTrang chủVật liệu cách nhiệt

₫ 49.630.000/ MT

HDPE  HD5502XA Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HDPE HD5502XA Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

Ống PETrang chủThùng chứa

₫ 29.400.000/ MT

K(Q)  815 Nhật Bản mọc

K(Q) 815 Nhật Bản mọc

Trang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 70.630.000/ MT

K(Q) Asaflex™ 840 Nhật Bản mọc

K(Q) Asaflex™ 840 Nhật Bản mọc

TougheningTrang chủNhà ởHiển thị

₫ 80.170.000/ MT

K(Q) K-Resin® SBC KR38 Chevron Philip Hàn Quốc

K(Q) K-Resin® SBC KR38 Chevron Philip Hàn Quốc

High rigidityCốcTrang chủỨng dụng thermoforming

₫ 85.900.000/ MT

LCP LAPEROS®  LX70G35B BH Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  LX70G35B BH Bảo Lý Nhật Bản

ConductivePhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LDPE  825 000 Name

LDPE 825 000 Name

High mobilityTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 45.050.000/ MT

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT Hóa học Thái Lan

LDPE InnoPlus  LD2420T PTT Hóa học Thái Lan

Fast forming cycleTrang chủNhà ởĐồ chơi

₫ 61.080.000/ MT

MVLDPE Exceed™  1018CA ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  1018CA ExxonMobil Hoa Kỳ

High impact resistanceTrang chủphimVận chuyển container

₫ 31.690.000/ MT

MVLDPE Exceed™  1018CA ExxonMobil ở Singapore

MVLDPE Exceed™  1018CA ExxonMobil ở Singapore

High impact resistanceTrang chủphimVận chuyển container

₫ 36.650.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW242FM10 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW242FM10 Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE351 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE351 Hà Lan DSM

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW200FM33 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW200FM33 BK Hà Lan DSM

heat-resistingLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F6 GY Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F6 GY Hà Lan DSM

High temperature resistanỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS300 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TS300 BK Nhật Bản DSM

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS256F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS256F6 Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE300 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE300 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE341 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE341 Hà Lan DSM

Electrical performanceỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F4D NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F4D NC Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl®  HF5040 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  HF5040 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS256F8 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS256F8 Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 196.620.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F8(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F8(BK) Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 196.620.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW200F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW200F6 BK Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 197.760.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F4D(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F4D(BK) Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS300 NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS300 NC Hà Lan DSM

Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW200F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW200F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 201.580.000/ MT

PA46 Stanyl®  TC551 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TC551 Hà Lan DSM

heat conductionLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 206.160.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F8 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F8 Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 209.980.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F6D(NC) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F6D(NC) Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 211.890.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW300 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW300 Hà Lan DSM

Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 213.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F8 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F8 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT