1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YMXX1016

Nhựa cải tiếnPP YMXX1016

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1020

Nhựa cải tiếnPP YMXX1020

Cột , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 212A

Nồi cơm điện mặt bìa trang trí tấm , Chống trầy xước
Chưa có báo giá

Guangzhou Jusailong Engineering Plastics Co., Ltd.

PP NMPP-2002

Nhựa cải tiếnPP NMPP-2002

mỏ downhole điện , Hiệu suất chống cháy
Chưa có báo giá

Anhui Newmate New Material Technology Co., Ltd.

PP S4T6109

Nhựa cải tiếnPP S4T6109

Bảng trang trí cabin phía trước , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai Rizhisheng New Technology Development Co., Ltd.

PP YMXX1012

Nhựa cải tiếnPP YMXX1012

Trang trí nội thất , Độ bền tốt
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1017

Nhựa cải tiếnPP YMXX1017

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP SC320

Nhựa cải tiếnPP SC320

Khóa trang trí cho dây an toàn , Tác động cao
Chưa có báo giá

Shanghai Rizhisheng New Technology Development Co., Ltd.

PP YMXX1013

Nhựa cải tiếnPP YMXX1013

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1014

Nhựa cải tiếnPP YMXX1014

Trang trí nội thất , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP YMXX1019

Nhựa cải tiếnPP YMXX1019

Cột , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

TPU D690F

Nhựa cải tiếnTPU D690F

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D885W

Nhựa cải tiếnTPU D885W

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D970

Nhựa cải tiếnTPU D970

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D975

Nhựa cải tiếnTPU D975

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU X95

Nhựa cải tiếnTPU X95

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU D685Z

Nhựa cải tiếnTPU D685Z

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU X98

Nhựa cải tiếnTPU X98

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU D695F

Nhựa cải tiếnTPU D695F

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU X75

Nhựa cải tiếnTPU X75

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU X80

Nhựa cải tiếnTPU X80

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU X85

Nhựa cải tiếnTPU X85

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU D890F

Nhựa cải tiếnTPU D890F

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D885Z

Nhựa cải tiếnTPU D885Z

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D690W

Nhựa cải tiếnTPU D690W

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D965

Nhựa cải tiếnTPU D965

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU X90

Nhựa cải tiếnTPU X90

Đế giày thời trang , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd