1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ PDX-E-04451 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 645.210.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-99545 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 656.660.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00548 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL36-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 671.930.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-00584 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 710.110.000/ MT

PMMA LGMMA® HI855HS Hàn Quốc LX MMA
transparentLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

PMMA ACRYPET™ TF9000 Mitsubishi Liyang Nhật Bản
Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PMMA ACRYPET™ MD001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản
Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 113.390.000/ MT

POE ENGAGE™ 7270 Thái Lan Dow
Aging resistanceTrang chủỨng dụng ô tô₫ 88.950.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KB-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 68.720.000/ MT

POM Delrin® 127UV-NV010 DuPont Mỹ
UV resistanceTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 78.260.000/ MT

POM DURACON® TW-31 Bảo Lý Nhật Bản
High temperature resistanTrang chủỨng dụng ô tô₫ 91.730.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KB-1005 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PP K8003 Dầu mở rộng Yanan
High impact resistanceTrang chủỨng dụng ô tô₫ 33.980.000/ MT

PP TIRIPRO® K1035 Đài Loan
High mobilityTrang chủThùng chứaĐồ chơi₫ 45.810.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP1024E4 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủLĩnh vực ô tô₫ 72.540.000/ MT

PP LNP™ VERTON™ MFX-7006HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancThiết bị thể thaoTrang chủ₫ 80.170.000/ MT

PPA Zytel® HTN431-L2G DuPont Mỹ
High temperature resistanTrang chủSản phẩm tường mỏng₫ 152.710.000/ MT

PPA Grivory® TV-3H Thụy Sĩ EMS
Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 250.450.000/ MT

PPS DURAFIDE® 1140A4 Bảo Lý Nhật Bản
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PPS DURAFIDE® 1140A1 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 595.580.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 595.580.000/ MT

TPEE Hytrel® 70D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

TPEE Hytrel® 7248 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

TPU SHEENTHANE AS-626SL BASF Đài Loan
Thermal stabilityTrang chủỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

TPU Elastollan® 695A10U Thượng Hải BASF
wear resistantCáp điệnTrang chủNắp chai₫ 114.530.000/ MT

TPU Elastollan® 1195A50 BASF Đức
Hydrolysis resistanceCáp điệnTrang chủNắp chai₫ 156.530.000/ MT

Hạt màu đa sắc 257C 33240606 Màu tím
Trang chủPhụ tùng động cơCIF
US $ 1,200/ MT

PA46 Stanyl® TW241F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 298.666.700/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6-NC Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

ABS Toyolac® 100-322 Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 57.270.000/ MT

ABS Toyolac® 100G-20 BK Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 70.630.000/ MT

ABS Toyolac® 900 Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 75.590.000/ MT

ABS Toyolac® 900-352A Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 79.410.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AF3009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 80.170.000/ MT

ABS Toyolac® CF25L Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

ABS Toyolac® 950 ME1 Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 124.080.000/ MT