1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên
high strengthTrang chủĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủSản phẩm y tếUS $ 988/ MT

PP PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên
high strengthTrang chủĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủSản phẩm y tế₫ 33.600.000/ MT

PP AGN-380 Chevron Philip của Mỹ
High impact resistanceTrang chủThiết bị nội thất ô tôTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 40.470.000/ MT

AS(SAN) 80HF Hàn Quốc LG
heat-resistingTrang chủTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnTrang chủ Lá gióThùng chứaThiết bị gia dụng nhỏ₫ 64.520.000/ MT

PP BORMOD™ HD915CF Hóa chất Bắc Âu
Trang chủTrang chủphimTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 40.470.000/ MT

K(Q) K-Resin® SBC KR38 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc
high definitionTrang chủCốcTrang chủỨng dụng thermoformingĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 86.280.000/ MT

PC LUPOY® 1300-03 Hàn Quốc LG
heat-resistingTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủHợp chấtChai lọ₫ 80.170.000/ MT

PP HC205TF Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Excellent sensory charactTrang chủCốcTrang chủThùng chứaCốc và containerKhay trơn trong suốt cao₫ 36.650.000/ MT

TPV Santoprene™ 273-40 Seranis Hoa Kỳ
Ozone resistantTrang chủMáy giặtỐngTrang chủBản lềĐóng góiHộp đựng thực phẩm₫ 175.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2210-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 628.963.804/ MT

ABS MAGNUM™ 3616 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
heat-resistingTrang chủTrung tâm điều khiển₫ 106.900.000/ MT

HDPE Titanvene™ HD5301AA Mã Lai Đại Đằng hóa đá
Good tensile strengthTrang chủphimTúi vận chuyển₫ 36.650.000/ MT

LLDPE DNDA-7230 Name
High mobilityCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 52.690.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 185.160.000/ MT

PA46 Stanyl® TW363 Hà Lan DSM
Thermal stabilityỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 198.530.000/ MT

PBT VALOX™ VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

PBT 451E-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 113.390.000/ MT

PBT VALOX™ V4860HR BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 241.280.000/ MT

PC INFINO® EH-3104HF G72031 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™ 953 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high viscosityThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 74.450.000/ MT

PC LEXAN™ 103R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
transparentỨng dụng ngoài trờiTrang chủ₫ 113.770.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN-5301F Hàn Quốc LG
High mobilityTrang chủỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 229.070.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL34HL-BK8065 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ 8015-7147 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ EFL-4024FP BKB115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 439.050.000/ MT

PEI ULTEM™ 2210EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 465.770.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX-E-03647EES HC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 515.400.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 591.760.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-03647EES Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 607.030.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-00584 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 629.940.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 641.390.000/ MT