1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFL4016NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFL4016NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTrang chủTrang chủ

₫ 148.890.000/ MT

PCTG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

Flame retardantTrang chủTrang điểmTrang chủ

₫ 96.320.028/ MT

PCTG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

Flame retardantTrang chủTrang điểmTrang chủ

₫ 94.680.000/ MT

PETG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  JN200 Hàn Quốc SK

Food contact complianceTrang chủTrang điểmTrang chủ

₫ 92.770.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

Medium viscosityTrang chủThùng chứaTrang chủ

US $ 2,677/ MT

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

Medium viscosityTrang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 75.865.968/ MT

LLDPE SABIC®  M500026 Ả Rập Saudi SABIC

LLDPE SABIC®  M500026 Ả Rập Saudi SABIC

High mobilityTrang chủTrang chủThùng chứa

₫ 40.470.000/ MT

EPDM Vistalon™ 5601 ExxonMobil Hoa Kỳ

EPDM Vistalon™ 5601 ExxonMobil Hoa Kỳ

transparentTrang chủTrang chủThùng chứa

₫ 87.810.000/ MT

LDPE  DNDV0405R Nhật Bản Unica

LDPE DNDV0405R Nhật Bản Unica

transparentTrang chủTrang chủThùng chứa

₫ 59.940.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-110 Chimei Đài Loan

Medium viscosityTrang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 77.500.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-110N Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-110N Chimei Đài Loan

transparentTrang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PP  RG460MO Hóa chất Bắc Âu

PP RG460MO Hóa chất Bắc Âu

High transparencyTrang chủTrang chủThùng chứa

₫ 50.390.000/ MT

PP  RF450 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RF450 Hanwha Total Hàn Quốc

Trang chủphimTrang chủphim

₫ 52.690.000/ MT

K(Q) Asaflex™ 830 Nhật Bản mọc

K(Q) Asaflex™ 830 Nhật Bản mọc

TougheningphimTrang chủTrang chủTrang chủNhà ởHiển thị

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  DP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

MVLDPE Exceed™  1018EA ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  1018EA ExxonMobil Hoa Kỳ

high strengthTrang chủphimTrang chủTúi xách

₫ 31.680.000/ MT

MVLDPE Exceed™  2703HH ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  2703HH ExxonMobil Hoa Kỳ

Impact strengthTrang chủphimTrang chủTúi rác

₫ 42.760.000/ MT

PC LEXAN™  PD3960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PD3960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009E BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009E BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PC XENOY™  ENH2900 8A9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC XENOY™  ENH2900 8A9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 93.540.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009PC BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009PC BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1434T WH8D207 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1434T WH8D207 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  HZ202-1 8A9D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HZ202-1 8A9D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 106.130.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009P BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009P BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PC LEXAN™  D10021E BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  D10021E BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 136.680.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DD0009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141-NA6D003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT3141-NA6D003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫ 154.620.000/ MT

PP YUPLENE®  H730F Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  H730F Hàn Quốc SK

HomopolymerTrang chủTrang chủDây thừngDòng

₫ 43.900.000/ MT

SBC K-Resin® SBC KR38 Chevron Philip Hàn Quốc

SBC K-Resin® SBC KR38 Chevron Philip Hàn Quốc

high definitionTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 90.100.000/ MT

PP YUNGSOX®  4204 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  4204 Ningbo Đài Nhựa

High impact resistanceTrang chủTrang chủPhụ kiện chống mài mònTải containerTrang chủ

₫ 36.270.000/ MT

EVA EVATHENE® UE647-04 Đài Loan

EVA EVATHENE® UE647-04 Đài Loan

High mobilityTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

GPPS SABIC®  PS100 Ả Rập Saudi SABIC

GPPS SABIC®  PS100 Ả Rập Saudi SABIC

High hardnessTrang chủ

₫ 28.630.000/ MT

PA6T  XE 3825 WEISS 6861 Thụy Sĩ EMS

PA6T XE 3825 WEISS 6861 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA6T  XE-3819 Mỹ EMS

PA6T XE-3819 Mỹ EMS

Glass fiber reinforcedTrang chủ

₫ 202.340.000/ MT