1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trường hợp máy tính close
Xóa tất cả bộ lọc

Vật liệu mới biến tínhPPS Q270H

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C250/C-10

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C250/C-50

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS P110/C/N

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q508/N

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS P2100/C

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q210H

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q2100H

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C205/C-10

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C210/C-10

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C2200/C-50

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q230

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q270

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C210/C-6

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C230/C-10

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C250/C-30

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C270/C-30

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS C230/C-50

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q110/N

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS P270/C

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q250

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPPS Q2100

Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

PPS A504X90 NC

Vật liệu mới biến tínhPPS A504X90 NC

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PVC ZB5500R

Vật liệu mới biến tínhPVC ZB5500R

Trường hợp điện thoại , Loại phổ quát
Chưa có báo giá

Guangdong Hongtao Biomaterial Co., Ltd.

丁二烯橡胶 1502

Vật liệu mới biến tính丁二烯橡胶 1502

Trường hợp điện thoại , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

GUANGDONG GUANGHAIDA INDUSTRIAL CO.,LTD

丁苯橡胶 1502

Vật liệu mới biến tính丁苯橡胶 1502

Trường hợp điện thoại , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

GUANGDONG GUANGHAIDA INDUSTRIAL CO.,LTD

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

HIPS Styrolution®  3441 INEOS STYRO FOSHAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.490/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 86.120/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 90.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 73.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 72.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.600/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TIRIPRO®  S1003 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1003 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 49.320/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 129.180/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 97.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 191.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 195.720/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd