482 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AP-9240 NL NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AP-9240 NL NT Solvay Mỹ

Aging resistanceThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07206 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07206 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07161 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07161 Solvay Mỹ

Low temperature resistancThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07208 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07208 Solvay Mỹ

high strengthThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

POM Delrin® DE-20171 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20171 DuPont Mỹ

wear resistantThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1240L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1240L Solvay Mỹ

UV resistanceThiết bị thể thao

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA XYRON™ A0210-2X133358 Nhật Bản mọc

PPO/PA XYRON™ A0210-2X133358 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ X1762 BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1762 BK Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 76.360.000/ MT

PPO XYRON™ 100Z Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 100Z Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

PPO XYRON™ 500H Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 500H Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

PPO XYRON™ 1951J Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 1951J Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

PPO XYRON™ X533V 5X43315 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X533V 5X43315 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 91.630.000/ MT

PPO XYRON™ 240Z Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 240Z Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PPO XYRON™ 300V-A1A3301 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 300V-A1A3301 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ 1950J Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 1950J Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ X352H BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X352H BK Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ AG511 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ AG511 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ 100Z-NC Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 100Z-NC Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PPO XYRON™ X331V Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X331V Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

PPO XYRON™ X332Z Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X332Z Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1740-1X3386 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1740-1X3386 Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 122.170.000/ MT

PPO XYRON™ X1744 BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1744 BK Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 801.740.000/ MT

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

Aging resistanceSợiThiết bị thể thao

₫ 48.870.000/ MT

ABS Novodur® P2H-AT Langsheng, Đức

ABS Novodur® P2H-AT Langsheng, Đức

AntistaticThiết bị điệnHàng thể thao

₫ 73.680.000/ MT

PP LNP™ VERTON™  MFX-7006HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ VERTON™  MFX-7006HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

ABS Novodur®  P2H-AT Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur®  P2H-AT Inex Benzen cổ áo Thái Lan

High temperature resistanThiết bị điệnHàng thể thao

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  XHT4141-RD3G066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT4141-RD3G066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  XHT4141-GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT4141-GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PC LEXAN™  XHT4141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT4141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PP LNP™ VERTON™  MFX700-10HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ VERTON™  MFX700-10HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 77.120.000/ MT

TPE  CJ003 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

TPE CJ003 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High mobilityVòng đệmThiết bị thể thao

₫ 68.720.000/ MT

TPE  CJ002 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

TPE CJ002 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High mobilityVòng đệmThiết bị thể thao

₫ 68.720.000/ MT

PPS DURAFIDE®  GF40 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  GF40 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 145.080.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A42 HF200 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A42 HF200 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PPS DURAFIDE®  0220U9-HD9100 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  0220U9-HD9100 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 186.310.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1135A1 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1135A1 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PPS DURAFIDE®  3130A1 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  3130A1 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 198.530.000/ MT

PPS DURAFIDE®  5120ML1 AW3081Z Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  5120ML1 AW3081Z Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 213.800.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 Bảo Lý Malaysia

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 Bảo Lý Malaysia

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 221.430.000/ MT