1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị tập thể dục
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® 9920 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 9920 Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 124.460.000/ MT

PC PANLITE® 3440 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 3440 Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 125.220.000/ MT

PC LEXAN™  101-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  101-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 135.530.000/ MT

PC PANLITE® ES2000B Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ES2000B Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 160.350.000/ MT

PC PANLITE® B-4730R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® B-4730R Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 171.800.000/ MT

PC PANLITE® E8715 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® E8715 Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 173.710.000/ MT

PC PANLITE® BM-5110N BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® BM-5110N BK Đế quốc Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 209.980.000/ MT

PP  GT15-GF-05 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP GT15-GF-05 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcPhụ tùng đèn

₫ 40.470.000/ MT

TPEE Hytrel®  6456 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  6456 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 213.800.000/ MT

TPEE Hytrel®  G4774 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  G4774 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện

₫ 229.070.000/ MT

PPS RYTON® BR-42B Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-42B Chevron Philip của Mỹ

wear resistantThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 263.430.000/ MT

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4000-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2400-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2310R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2412-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2300-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963.804/ MT

ABS Toyolac®  100G-30 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-30 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-30 BK Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-30 BK Viet Nam

Flame retardantThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

ASA Luran®S  KR2863C BASF Đức

ASA Luran®S  KR2863C BASF Đức

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA12 Grilamid®  LBV-65H FWA NA Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LBV-65H FWA NA Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  LKN-5H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LKN-5H Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 324.510.000/ MT

PA46 Stanyl®  IG-S250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  IG-S250F6 BK Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 229.070.000/ MT

PA46 Stanyl®  HFX31S Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  HFX31S Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 263.430.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30HSBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30HSBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30HSNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30HSNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G40TBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G40TBK201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

TougheningThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G40TNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G40TNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

enhanceThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30NC101 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30NC101 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PA6  B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PA6 VOLGAMID® FR101 BK Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® FR101 BK Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Halogen-freeThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel®  FG101L NC010 Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  FG101L NC010 Du Pont, Singapore

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  E42A NC010 DuPont của EU

PA66 Zytel®  E42A NC010 DuPont của EU

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  FG101L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FG101L DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  80G43GS1L BK104 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G43GS1L BK104 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT