1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS MAGNUM™ A290 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 57.840/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS UMG ABS® U400B UMG JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.320/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS/PMMA CYCOLAC™ MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.160/ KGTổng 1 NCC báo giá
ASA Luran®S 776S BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 103.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535N HUIZHOU RENXIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 8020 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 234.490/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 VOLGAMID® G30HSBK201 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.390/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.350/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.350/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 VOLGAMID® TNC101 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 84.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.610/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QP1004 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 171.960/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ MIHI BK SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.410/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® 70G30HSLR BK099 DUPONT KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 TECHNYL® A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.610/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Ultramid® A3L BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® ST801 BK DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® FR50 NC010 DuPont, European Union
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® FR50-NC010 DUPONT CANADA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.690/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® ST801A DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 144.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® ST801 NC010A DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 150.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® FR50 BK507 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® ST801HS BK010 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.320/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® ST801AHS NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004G-15 TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9568 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9708 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá