1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị nối dây
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 85.260/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 85.260/ KG

PC  3600-10 STYRON TAIWAN

PC 3600-10 STYRON TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 93.010/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.890/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 155.020/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.650/ KG

PP  B1801 SINOPEC GUANGZHOU

PP B1801 SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 39.920/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 69.760/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 387.560/ KG

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

TPE Hytrel®  6356-BKB09 DUPONT USA

Đồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế

₫ 244.930/ KG

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® E1190-A10 BASF SHANGHAI

Cáp điệnThiết bị y tế

₫ 186.030/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

Đèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 43.410/ KG

ABS  HFA451 KUMHO KOREA

ABS HFA451 KUMHO KOREA

Thiết bị điệnPhụ kiện máy tínhThiết bị kinh doanh

₫ 87.200/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 AB TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 139.520/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.350/ KG

HIPS POLYREX®  PH-888H ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-888H ZHENJIANG CHIMEI

Truyền hìnhTủ lạnhBăng videoPhụ kiện máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 61.230/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.510/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.540/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

Nhà ở điện tửThiết bị điệnĐiện tử ô tôTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện

₫ 116.270/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.150/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.650/ KG

PBT  303-G15 BRICI BEIJING

PBT 303-G15 BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.

₫ 76.740/ KG

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 102.700/ KG

PBT VALOX™  364 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  364 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.020/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 54.260/ KG

PC EMERGE™  3600 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  3600 STYRON TAIWAN

Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 66.660/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 76.740/ KG

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 83.320/ KG

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời

₫ 87.200/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 89.140/ KG

PC CALIBRE™ 3600-V0 STYRON US

PC CALIBRE™ 3600-V0 STYRON US

Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 89.140/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.110/ KG

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.890/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 100.760/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 104.640/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 106.580/ KG