1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị làm vườn Lawn
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin®  SC631 NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  SC631 NC010 DUPONT NETHERLANDS

Thiết bị y tếTrang chủHàng thể thaoBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.640/ KG

POM KOCETAL®  CF702 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  CF702 KOLON KOREA

Thiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏngDụng cụ chính xácPhụ kiện chống mài mònSản phẩm văn phòngPhụ kiện điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 511.570/ KG

PP NOBLEN™  AW564 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  AW564 SUMITOMO JAPAN

Ứng dụng công nghiệpMáy giặtPhụ kiệnThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy giặtĐồ điện gia dụng v. v.

₫ 36.820/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 38.760/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 38.760/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.410/ KG

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtThiết bị gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 44.570/ KG

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

PP HOPELEN Y-120 LOTTE KOREA

SợiVỏ sạcThiết bị sân vườnThiết bị cỏDây thừngBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTrang chủTúi xáchBCFDòng

₫ 45.340/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 45.730/ KG

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

Thiết bị y tếHộp đựng thực phẩmVỏ điệnMinh bạch nhà cung cấpNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC

₫ 46.510/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.380/ KG

PP  3210G6ANC3 HUIZHOU NPC

PP 3210G6ANC3 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏNhà ởTrang chủVỏ bơmVỏ điều khiểnSản phẩm điện gia dụng...

₫ 51.540/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3001 LCY TAIWAN

Hàng gia dụngVỏ máy tính xách tayThiết bị điện

₫ 55.030/ KG

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  SJ3003 LCY TAIWAN

Thiết bị điệnHàng gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 56.200/ KG

PP  3210G6 HUIZHOU NPC

PP 3210G6 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏNhà ởTrang chủVỏ bơmVỏ điều khiểnSản phẩm điện gia dụng...

₫ 57.360/ KG

PP  3210G6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210G6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Nhà ởThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngTrang chủVỏ bơmVỏ điều khiểnSản phẩm điện gia dụng...

₫ 58.130/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 61.620/ KG

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điện tửThiết bị gia dụngThiết bị văn phòngMáy móc công nghiệp

₫ 116.270/ KG

PPS  1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ

₫ 341.050/ KG

TPE  3226-2000 KRATON USA

TPE 3226-2000 KRATON USA

Vỏ máy tính xách tayThiết bị điện tử

₫ 124.020/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.640/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.130/ KG

TPU  67I80 BAODING BANGTAI

TPU 67I80 BAODING BANGTAI

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ

₫ 73.640/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 166.650/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.140/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ

₫ 50.190/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1180 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1180 TRINSEO HK

Máy lạnhTủ lạnhThiết bị gia dụng

₫ 52.320/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS/PC  2500BK OU SU HONGKONG

ABS/PC 2500BK OU SU HONGKONG

Chống cháyVỏ máy tínhVỏ đènNhà ở đèn LEDXử lýBộ xương cuộnCông tắc điện
CIF

US $ 970/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG

POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.070/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.070/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.880/ KG