1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị kiểm tra giếng d
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 217.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 221.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 221.330/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 225.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 262.100/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.360/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Máy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.360/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.970/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.970/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 5113 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLớp tấmThiết bị thể thaoBộ phận gia dụng

₫ 128.140/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 50.090/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.120/ KG

ABS TAITALAC®  1000T TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000T TAIDA TAIWAN

pinVỏ điệnThiết bị điệnVỏ TVNội thấtĐồ chơiGiày déppinVỏ điệnThiết bị điệnVỏ TVNội thấtĐồ chơiGiày dép

₫ 52.420/ KG

PA46 Stanyl®  TS300MB DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TS300MB DSM JAPAN

Trang chủThiết bị tập thể dụcBọtGiày dép

₫ 174.730/ KG

PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.130/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.130/ KG

POM  ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

Ròng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi

₫ 73.780/ KG

PP  HHP6 SINOPEC MAOMING

PP HHP6 SINOPEC MAOMING

Máy giặtChống va đập caoMáy giặt thùng và các bộ

₫ 41.940/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Máy giặtBếp lò vi sóng

₫ 45.040/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Máy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.150/ KG

PP  K7735 SINOPEC YANSHAN

PP K7735 SINOPEC YANSHAN

Lĩnh vực ô tôThùngMáy giặtMáy giặt thùng và các bộ Phụ tùng ô tô vv

₫ 48.540/ KG

TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA

Trang chủTrang chủHộp đựng thực phẩmMáy giặtĐóng góiBản lềỐng

₫ 178.610/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.450/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 52.810/ KG

TPE  1475 LCY TAIWAN

TPE 1475 LCY TAIWAN

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độn

₫ 54.360/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 155.320/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 62.130/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 81.540/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.860/ KG

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 182.500/ KG

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 186.380/ KG

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 186.380/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.863.790/ KG

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 29.120/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 194.150/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 209.680/ KG