1,000+ Sản phẩm
PPS DURAFIDE® 1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 188.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS DURAFIDE® 1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS DIC.PPS Z-230 BK DIC JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS DURAFIDE® 1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 230.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 215.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-75A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-45A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-65A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-55A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-80A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-70A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-50A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-90A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV VU420-40A ENPLAST TURKEY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 121-80W175 BK CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC FL3025G9330BK
Saigon Port
US $ 2,900/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS NMABS-402

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R600

Vật liệu mới biến tínhABS CK-58168/CK-61506

Vật liệu mới biến tínhABS NMABS-301

Vật liệu mới biến tínhABS FR-1015
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7010-LG

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R610
Vật liệu mới biến tínhABS 200S

Vật liệu mới biến tínhABS 18B

Vật liệu mới biến tínhABS F765 BK

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R610HG

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R610.U

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R610NR
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7200

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA 0505EH

Vật liệu mới biến tínhASA 30020-CR

Vật liệu mới biến tínhHDPE J6060UV

Vật liệu mới biến tínhHIPS hips

Vật liệu mới biến tínhHIPS PS300

Vật liệu mới biến tínhPA T570

Vật liệu mới biến tínhPA6 N190G20NC001N
