1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™  MG47F NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ABS CYCOLAC™  MG47F NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High toughnessThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 52.690.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG94 Thiên Tân Daegu

ABS HONG SAN JING® DG-MG94 Thiên Tân Daegu

High mobilityThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 54.590.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG47-BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG47-BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 51.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  3SX Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  3SX Chimei Đài Loan

High impact resistanceThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 62.230.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757KJ08 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757KJ08 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High glossThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 62.990.000/ MT

ABS STAREX®  NH-0825 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  NH-0825 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 85.900.000/ MT

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

Flame retardantThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 83.990.000/ MT

PP  H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

PP H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

Resistance to stress cracThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 35.890.000/ MT

PP  HC9012-M Name

PP HC9012-M Name

high strengthThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.090.000/ MT

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

AntistaticThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.470.000/ MT

PP  SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

High glossThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 45.050.000/ MT

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

Low shrinkageThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 57.270.000/ MT

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

Flame retardantThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

HIPS  SKH-127 Tinh Huy Quảng Đông

HIPS SKH-127 Tinh Huy Quảng Đông

High impact resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmCốc nhựa

₫ 39.130.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 77.500.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 77.880.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 88.570.000/ MT

PC LEXAN™  FL900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  FL900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PETG SKYGREEN®  PN300 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  PN300 Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 83.990.000/ MT

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

Flame retardantThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

TPU Elastollan® C60AW BASF Đức

TPU Elastollan® C60AW BASF Đức

Low temperature resistancCáp điệnDây điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 152.710.000/ MT

PPS FORTRON® 6150T6 BK Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 6150T6 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 191.650.000/ MT

POM Delrin® 525GR BK DuPont Mỹ

POM Delrin® 525GR BK DuPont Mỹ

high strengthThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 104.990.000/ MT

POM Delrin® 525GR DuPont Mỹ

POM Delrin® 525GR DuPont Mỹ

high strengthThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 145.080.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6150T6 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6150T6 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 183.250.000/ MT

PPS RYTON® BR42B Chevron Philippe của Bỉ

PPS RYTON® BR42B Chevron Philippe của Bỉ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

POE ENGAGE™  8402 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8402 Dow Mỹ

TougheningThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1130A1 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1130A1 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 171.040.000/ MT

POE ENGAGE™  8402 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8402 Thái Lan Dow

TougheningThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POE ENGAGE™  8402 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  8402 Dow Tây Ban Nha

TougheningThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  GFN2V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2V-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN2V-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2-780S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN2-780S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  GFN20-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  GFN20-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 103.080.000/ MT